Characters remaining: 500/500
Translation

bách thảo

Academic
Friendly

Từ "bách thảo" trong tiếng Việt có nghĩamột nơi tập hợp nhiều loại cây cỏ khác nhau. Từ này được cấu thành từ hai phần: "bách" có nghĩa là "một trăm" "thảo" có nghĩa là "cây cỏ". vậy, "bách thảo" có thể hiểu nơi quy tụ một trăm loại cây hoặc nhiều loại cây khác nhau.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Hôm nay, tôi đi thăm vườn bách thảo Nội."

    • đây, người nói đang nói về việc thăm một địa điểm nhiều loại cây cỏ.
  2. Câu nâng cao: "Vườn bách thảo không chỉ nơi để nghiên cứu về thực vật còn điểm đến lý tưởng cho những ai yêu thiên nhiên."

    • Câu này cho thấy ý nghĩa của vườn bách thảo không chỉ đơn thuần nơi cây cỏ còn giá trị về nghiên cứu du lịch.
Các biến thể cách sử dụng khác:
  • Bách thảo viện: viện nghiên cứu chuyên về thực vật học, nơi nhiều loại cây cỏ để nghiên cứu bảo tồn.
  • Bách thảo vườn: Một cách gọi khác của vườn bách thảo, nhấn mạnh về không gian xanh sự đa dạng của cây cỏ.
Từ gần giống:
  • Vườn thực vật: Cũng nơi tập hợp nhiều loại cây, nhưng thường tính chất nghiên cứu hơn đơn thuần một vườn cảnh.
  • Công viên cây xanh: Một không gian công cộng nhiều cây cối, nhưng không nhất thiết phải sự đa dạng về loại cây như bách thảo.
Từ đồng nghĩa, liên quan:
  • Thảo mộc: Chỉ các loại cây cỏ, thường liên quan đến cây thuốc hoặc cây ăn được.
  • Thực vật: Từ này bao hàm tất cả các loại cây cỏ, nhưng không nhất thiết phải tính đa dạng như bách thảo.
Chú ý:

Khi sử dụng từ "bách thảo," bạn cần lưu ý đến ngữ cảnh để tránh nhầm lẫn với các loại vườn hay khu vực khác cây cỏ. Từ này thường được dùng để chỉ những nơi sự đa dạng sinh học cao giá trị nghiên cứu.

  1. tt. (H. bách: một trăm; thảo: cây cỏ) Nói nơi tập hợp nhiều loại cây; Vườn bách thảo-nội.

Comments and discussion on the word "bách thảo"